Có 4 kết quả:

兴尽 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ幸进 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ幸進 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ興盡 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to have lost interest
(2) to have had enough

Từ điển Trung-Anh

(1) to get through by luck
(2) to be promoted by a fluke

Từ điển Trung-Anh

(1) to get through by luck
(2) to be promoted by a fluke

Từ điển Trung-Anh

(1) to have lost interest
(2) to have had enough