Có 4 kết quả:
兴尽 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ • 幸进 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ • 幸進 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ • 興盡 xìng jìn ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have lost interest
(2) to have had enough
(2) to have had enough
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get through by luck
(2) to be promoted by a fluke
(2) to be promoted by a fluke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get through by luck
(2) to be promoted by a fluke
(2) to be promoted by a fluke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have lost interest
(2) to have had enough
(2) to have had enough
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0